Codes postaux au Viêt Nam
La liste qui suit donne les deux premiers indicatifs du code postal pour les différentes régions du Vietnam[1].

Provinces du Vietnam.
| Région/Province | Code postal |
|---|---|
| An Giang | 88xxxx |
| Bắc Giang | 23xxxx |
| Bắc Kạn | 96xxxx |
| Bạc Liêu | 26xxxx |
| Bắc Ninh | 22xxxx |
| Bà Rịa–Vũng Tàu | 79xxxx |
| Bến Tre | 93xxxx |
| Bình Định | 59xxxx |
| Bình Dương | 82xxxx |
| Bình Phước | 83xxxx |
| Bình Thuận | 80xxxx |
| Cà Mau | 97xxxx |
| Cần Thơ | 90xxxx |
| Cao Bằng | 27xxxx |
| Da Nang | 55xxxx |
| Đắk Lắk | 63xxxx |
| Đắk Nông | 64xxxx |
| Điện Biên | 38xxxx |
| Đồng Nai | 71xxxx |
| Đồng Tháp | 87xxxx |
| Gia Lai | 60xxxx |
| Hà Giang | 31xxxx |
| Hà Nam | 40xxxx |
| Hà Tĩnh | 48xxxx |
| Hải Dương | 17xxxx |
| Hai Phong | 18xxxx |
| Hanoi | 10xxxx – 15xxxx |
| Hậu Giang | 91xxxx |
| Hòa Bình | 35xxxx |
| Ho Chi Minh Ville | 70xxxx – 76xxxx |
| Hưng Yên | 16xxxx |
| Khánh Hòa | 65xxxx |
| Kiên Giang | 92xxxx |
| Kon Tum | 58xxxx |
| Lai Châu | 39xxxx |
| Lâm Đồng | 67xxxx |
| Lạng Sơn | 24xxxx |
| Lào Cai | 33xxxx |
| Long An | 85xxxx |
| Nam Định | 42xxxx |
| Nghệ An | 46xxxx – 47xxxx |
| Ninh Bình | 43xxxx |
| Ninh Thuận | 66xxxx |
| Phú Thọ | 29xxxx |
| Phú Yên | 62xxxx |
| Quảng Bình | 51xxxx |
| Quảng Nam | 56xxxx |
| Quảng Ngãi | 57xxxx |
| Quảng Ninh | 20xxxx |
| Quảng Trị | 52xxxx |
| Sóc Trăng | 95xxxx |
| Sơn La | 36xxxx |
| Tây Ninh | 84xxxx |
| Thái Bình | 41xxxx |
| Thái Nguyên | 25xxxx |
| Thanh Hóa | 44xxxx – 45xxxx |
| Thừa Thiên–Huế | 53xxxx |
| Tiền Giang | 86xxxx |
| Trà Vinh | 94xxxx |
| Tuyên Quang | 30xxxx |
| Vĩnh Long | 89xxxx |
| Vĩnh Phúc | 28xxxx |
| Yên Bái | 32xxxx |
Références
- (en) « Postal codes in Vietnam » (consulté le )
Cet article est issu de Wikipedia. Le texte est sous licence Creative Commons – Attribution – Partage à l’identique. Des conditions supplémentaires peuvent s’appliquer aux fichiers multimédias.